Bảng giá dịch vụ dịch thuật – công chứng
Công ty dịch thuật Âu Mỹ là một trong những Công ty dịch thuật uy tín hàng đầu Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, cùng đội ngũ cán bộ được đào tạo ở nhiều nước trên thế giới , mạng lưới các chuyên gia đầu ngành trong mọi lĩnh vực.
Công ty đã được các Tổng công ty, các sở ban nghành và các dự án quốc tế lớn đánh giá cao về chất lượng bản dịch cũng như tiến độ thời gian quy định. Công ty chúng tôi nhận dịch thuật, dịch thuật công chứng các thứ tiếng : Anh, Pháp , Nga , Trung, Nhật, Hàn Quốc, Đức, Ý, Séc, A Rập , Lào, Thái lan, Indonesia, Malaysia…
I. BẢNG GIÁ BIÊN DỊCH
NGÔN NGỮ |
GIÁ TIỀN (VNĐ) (1 trang) |
---|---|
Anh -Việt | 55.000 |
Việt – Anh | 65.000 |
Nhật – Việt | 150.000 |
Việt – Nhật | 200.000 |
Việt – Hàn | 200.000 |
Hàn – Việt | 150.000 |
Việt – Trung | 120.000 |
Trung – Việt | 100.000 |
Việt – Nga | 150.000 |
Nga -Việt | 120.000 |
Lào – Việt | 150.000 |
Việt – Lào | 200.000 |
Thái – Việt | 150.000 |
Việt – Thái | 200.000 |
Pháp – Việt | 100.000 |
Việt – Pháp | 120.000 |
Đức – Việt | 100.000 |
Việt – Đức | 150.000 |
Indonesia -Việt | 250.000 |
Việt – Indonesia | 300.000 |
Ghi chú:
-
Bảng giá trên chỉ áp dụng đối với những tài liệu dịch không công chứng.
Giá dịch thuật công chứng xin vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi.
Bảng giá trên không áp dụng với những tài liệu chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Với những tài liệu này, giá đựơc thông báo cụ thể với khách hàng sau khi tham khảo tài liệu. - Giá dịch có thể được điều chỉnh tùy theo nội dung tài liệu dịch và thoả thuận giữa khách hàng và Công ty.
- Trang được tính: Khổ giấy A4, cỡ chữ 14 cách dòng 1.5, cách trên dưới, phải trái 2.5cm.
-
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT
II. BẢNG GIÁ PHIÊN DỊCH
NGÔN NGỮ | GIÁ TIỀN/USD | |||||
1 TIẾNG | 1 NGÀY | 1 THÁNG | ||||
Thương mại | Chuyên ngành | Thương mại | Chuyên ngành | Thương mại | Chuyên ngành | |
ANH | 10 | 12 | 30 | 45 | 400 | 500 |
TRUNG | 20 | 25 | 60 | 70 | 600 | 700 |
NGA | 30 | 35 | 80 | 90 | 700 | 800 |
PHÁP | 15 | 20 | 60 | 70 | 500 | 600 |
ĐỨC | 30 | 35 | 80 | 90 | 800 | 900 |
NHẬT | 25 | 30 | 80 | 90 | 800 | 900 |
HÀN | 30 | 35 | 75 | 80 | 900 | 1000 |
THÁI | 30 | 35 | 85 | 90 | 900 | 1000 |
LÀO | 30 | 35 | 85 | 95 | 900 | 1000 |
Ghi chú:
- Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Giá dịch có thể được điều chỉnh tùy theo nội dung tài liệu dịch và thoả thuận giữa khách hàng và Công ty.